Có 2 kết quả:
失欢 shī huān ㄕ ㄏㄨㄢ • 失歡 shī huān ㄕ ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose favor
(2) to become estranged
(2) to become estranged
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose favor
(2) to become estranged
(2) to become estranged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0